000 | 01272nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158539 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184826.0 | ||
008 | 230915s2023 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043986808 | ||
039 | 9 |
_a202309181644 _bhaultt _c202309181612 _dhaultt _y202309151631 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bTET 2023 _223 |
090 |
_a657 _bTET 2023 |
||
100 | 1 | _aTetsuro, Kondo | |
245 | 1 | 0 |
_aBản đồ về dòng tiền: hiểu và áp dụng sơ đồ kế toán trong doanh nghiệp và đời sống / _cTetsuro Kondo, Mokoto Okiyama ; Heibonjin dịch |
260 |
_aHà Nội : _bHồng Đức, _c2023 |
||
300 | _a231 tr. | ||
505 | _a1 | ||
505 | _aBản đồ về dòng tiền: Hiểu và áp dụng sơ đồ kế toán trong doanh nghiệp và đời sống sẽ gửi tới bạn đọc từ những khái niệm cơ bản nhất về kế toán. Với quá khứ của tác giả - một người chưa hề biết tới kế toa | ||
650 | 0 | 0 | _aKế toán |
650 | 0 | 0 | _aDoanh nghiệp |
650 | 0 | 0 | _aQuản lý kinh doanh |
700 | 1 | _aMokoto, Okiyama | |
700 | 0 | _aHeibonjin | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354108 _d354108 |