000 01178nam a2200373 a 4500
001 vtls000158558
003 VRT
005 20240802184826.0
008 230918s2023 vm b 000 0 vie d
020 _a9786047792894
039 9 _a202309190959
_byenh
_c202309190927
_dhoant
_c202309190921
_dhoant
_c202309181648
_dhoant
_y202309181248
_zngothuha
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a152
_223
082 _a302
_223
090 _a152 HAY 2023
100 1 _aHayes, Megan C.
245 1 4 _aThe happiness passport :
_bhành trình tìm kiếm niềm vui qua 50 từ kỳ diệu /
_cMegan C. Hayes; Dịch: Mèo; Minh họa: Yelena Bryksenkova
260 _aHà Nội :
_bThế giới,
_c2023
300 _a163 tr.
500 _aNhan đề bằng tiếng Anh: The happiness passport : a world tour of joyful living in 50 words
650 0 _aTâm lý học
650 0 _aNiềm hạnh phúc
_xTâm lý học
650 0 _aPsychology
650 0 _aHappiness
_xSocial aspects
650 0 _aHappiness
_xSocial aspects
700 1 _aBryksenkova, Yelena
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c354117
_d354117