000 | 00846nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158602 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184826.0 | ||
008 | 230921s2021 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786041180406 | ||
039 | 9 |
_a202309251451 _bhaianh _c202309251030 _dbactt _c202309250856 _dbactt _y202309211526 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92284 _bNG-T 2021 _223 |
090 |
_a895.92284 _bNG-T 2021 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Ngọc Tư, _d1976- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTạp văn Nguyễn Ngọc Tư / _cNguyễn Ngọc Tư |
250 | _aIn lần 21 | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh : _bNhà xuất bản Trẻ, _c2021 |
||
300 | _a221 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aVăn học Việt Nam |
650 | 0 | 0 | _aTạp văn |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354131 _d354131 |