000 | 01102nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158697 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184827.0 | ||
008 | 230925s2020 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046642770 | ||
039 | 9 |
_a202310181521 _bhaianh _c202310161633 _dbactt _c202310161621 _dbactt _c202310161613 _dbactt _y202309250948 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a616.994 _bTEB 2020 _223 |
090 |
_a616.994 _bTEB 2020 |
||
245 | 0 | 0 |
_aTế bào gốc và tế bào gốc ung thư trong chẩn đoán và trị liệu các khối u ác tính / _cChủ biên: Đái Duy Ban ; Nguyễn Việt Phương, Phạm Công Hoạt |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2020 |
||
300 | _a79 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aBệnh ung thư _xChẩn đoán và trị liệu |
650 | 0 | 0 | _aTế bào gốc |
650 | 0 | 0 |
_aKhối u ác tính _xChẩn đoán và trị liệu |
700 | 1 | _aĐái, Duy Ban | |
700 | 1 | _aNguyễn, Việt Phương | |
700 | 1 | _aPhạm, Công Hoạt | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354158 _d354158 |