000 | 00922nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158706 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184827.0 | ||
008 | 230925s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046654049 | ||
039 | 9 |
_a202310181552 _bhaianh _c202310131143 _dbactt _y202309251022 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a617.157 _bTR-D 2022 _223 |
090 |
_a617.157 _bTR-D 2022 |
||
100 | 1 | _aTrần, Trung Dũng | |
245 | 1 | 0 |
_aChẩn đoán và Điều trị gãy xương trật khớp chi trên : _bGiáo trình đào tạo sau đại học / _cTrần Trung Dũng |
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2022 |
||
300 | _a283 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGãy xương chi trên |
650 | 0 | 0 | _aTổn thương khớp |
650 | 0 | 0 |
_aXương chi trên _xChẩn đoán và điều trị |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354167 _d354167 |