000 | 00982nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158708 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184827.0 | ||
008 | 230925s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046657194 | ||
039 | 9 |
_a202310181553 _bhaianh _c202310181106 _dyenh _c202310131132 _dbactt _c202310131000 _dhaianh _y202309251029 _znhantt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a615 _bBAO 2022 _223 |
090 |
_a615 _bBAO 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBào chế và sinh dược học : _bsách đào tạo dược sĩ đại học / _cChủ biên: Phạm Thị Minh Huệ |
250 | _aXuất bản lần 2 | ||
260 |
_aHà Nội : _bY học, _c2022 |
||
300 | _a2 tập | ||
505 | _aTập 1 (299 tr.) / 00040006945 -- Tập 2 / 00040006899 | ||
650 | 0 | 0 | _aDược học |
650 | 0 | 0 |
_aSinh dược học _xBào chế |
700 | 1 | _aPhạm, Thị Minh Huệ | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354169 _d354169 |