000 | 01117nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158756 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184827.0 | ||
008 | 230926s2022 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043642162 | ||
039 | 9 |
_a202310181035 _byenh _c202310171547 _dhaianh _y202309261503 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.9227 _bNGO 2022 _223 |
090 |
_a495.9227 _bNGO 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNgôn ngữ các dân tộc thiểu số ở Việt Nam : Một số vấn đề về xác định thành phần, tên gọi và cách viết tên ngôn ngữ trong mối quan hệ với dân tộc : _bSách chuyên khảo / _cNguyễn Hữu Hoành (Chủ biên) ; Phan Lương Hùng, Bùi Thị Ngọc Anh |
260 |
_aHà Nội : _bKhoa học xã hội, _c2022 |
||
300 | _a475 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aNgôn ngữ |
650 | 0 | 0 |
_aDân tộc thiểu số _zViệt Nam |
700 | 1 | _aNguyễn, Hữu Hoành | |
700 | 1 | _aPhan, Lương Hùng | |
700 | 1 | _aBùi, Thị Ngọc Anh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354195 _d354195 |