000 | 00917nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158758 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184828.0 | ||
008 | 230926s1998 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a978604 | ||
039 | 9 |
_a202310181120 _bhaultt _c202310181029 _dhuelt _c202310181029 _dhuelt _c202310181029 _dhuelt _y202309261510 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a327 _bHO-H 1998 _223 |
090 |
_a327 _bHO-H 1998 |
||
100 | 1 | _aHoàng, Văn Hiển | |
245 | 1 | 0 |
_aQuan hệ quốc tế từ 1945 đến 1995 / _cHoàng Văn Hiển, Nguyễn Viết Thảo |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị Quốc gia, _c1998 |
||
300 | _a154 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuan hệ quốc tế |
650 | 0 | 0 |
_aQuan hệ quốc tế _xLịch sử _y1945 - 1995 |
700 | _aNguyễn, Viết Thảo | ||
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354197 _d354197 |