000 | 00983nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158762 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184828.0 | ||
008 | 230926s2020 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049892677 | ||
039 | 9 |
_a202310181033 _byenh _c202310181030 _dyenh _c202310171526 _dhaianh _y202309261526 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a929.40899922 _bĐA-T 2020 _223 |
090 |
_a929.4 _bĐA-T 2020 |
||
100 | 1 | _aĐặng, Minh Tâm | |
245 | 1 | 0 |
_aTên riêng người Êđê ở Tây Nguyên / _cĐặng Minh Tâm |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2020 |
||
300 | _a322 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTộc người thiểu số _xĐời sống xã hội và tập quán. |
650 | 0 | 0 |
_aNgười Ê Đê (Dân tộc Việt Nam) _zTây Nguyên _xĐời sống xã hội và tập quán |
650 | 0 | 0 | _aTên riêng |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354201 _d354201 |