000 | 00917nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158764 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184828.0 | ||
008 | 230926s2022 vm rm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043845792 | ||
039 | 9 |
_a202310181024 _byenh _c202310171555 _dhaianh _y202309261533 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a736.509597 _bVU-H 2022 _223 |
090 |
_a736.509597 _bVU-H 2022 |
||
100 | 1 | _aVũ, Thị Hằng | |
245 | 1 | 0 |
_aBà Hoàng trên đá : _bChân dung nữ quý tộc trên điêu khắc hậu phật thế kỷ 16- 18 ở Việt Nam / _cVũ Thị Hằng |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2022 |
||
300 | _a285 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aNghệ thuật điêu khắc _zViệt Nam _yThế kỷ 16 _yThế kỷ 18 |
650 | 0 | 0 | _aĐá |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354203 _d354203 |