000 | 00919nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158797 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184828.0 | ||
008 | 230928s2022 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045779880 | ||
039 | 9 |
_a202310181125 _byenh _c202310130937 _dhoant _c202310130933 _dhoant _y202309280954 _znhantt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a322.1 _bĐO-H 2022 _223 |
090 |
_a322.1 _bĐO-H 2022 |
||
100 | 1 | _aĐỗ, Quang Hưng | |
245 | 1 | 0 |
_aNhà nước thế tục: _bsách tham khảo/ _cĐỗ Quang Hưng |
250 | _aXuất bản lần thứ hai, có chỉnh sửa, bổ sung | ||
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2022 |
||
300 | _a539 tr. | ||
650 | 0 | _aNhà nước | |
650 | 0 | _aTôn giáo | |
650 | 0 | _aNhà nước thế tục | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354213 _d354213 |