000 | 01093nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158807 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184828.0 | ||
008 | 230928s2015 vm b 000 0 vie d | ||
039 | 9 |
_a202310181152 _byenh _c202310171046 _dhoant _c202310171045 _dhoant _y202309281102 _znhantt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.015195 _bBAI 2015 _223 |
090 |
_a330.015195 _bBAI 2015 |
||
245 | 0 | 0 |
_aBài tập Mô hình toán kinh tế: _bdành cho sinh viên các trường cao đẳng, đại học khối kinh tế / _cChủ biên: Bùi Duy Phú; Lê Tài Thu, Trương Thị Thùy Dương, Nguyễn Văn An |
250 | _aTái bản lần thứ nhất | ||
260 |
_aHà Nội : _bGiáo dục Việt Nam, _c2015 |
||
300 | _a123 tr. | ||
650 | 0 |
_aToán kinh tế _xBài tập |
|
650 | 0 | _aMô hình toán kinh tế | |
700 | 1 | _aBùi, Duy Phú | |
700 | 1 | _aLê, Tài Thu | |
700 | 1 | _aTrương, Thị Thùy Dương | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn An | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354223 _d354223 |