000 | 01104nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158837 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184828.0 | ||
008 | 230928s2014 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049392603 | ||
039 | 9 |
_a202310181608 _bbactt _c202310181606 _dhaultt _y202309281323 _znhantt |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a516 _bNG-C 2014 _223 |
090 |
_a516 _bNG-C 2014 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Thế Chinh | |
245 | 1 | 0 |
_aToán chọn lọc hình học không gian : _btrang bị kiến thức và rèn luyện kỹ năng giải Toán. Dành cho học sinh lớp 11,12 bồi dưỡng và nâng cao ôn thi Đại học. Biên soạn theo nội dung thi chung của Bộ Giáo dục và đào tạo và thi riêng từng trường / _cNg |
260 |
_aHà Nội : _bĐại học quốc gia Hà Nội, _c2014 |
||
300 | _a239 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aToán học _xBài toán, bài tập.... |
650 | 0 | 0 | _aHình học không gian |
700 | 1 | _aPhạm, Đức Thoan | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354231 _d354231 |