000 | 00964nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158875 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184828.0 | ||
008 | 231011s2022 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049991196 | ||
039 | 9 |
_a202310181533 _bhaultt _c202310130946 _dhuelt _c202310130946 _dhuelt _c202310130946 _dhuelt _y202310111519 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.922334 _bTUY 2022 _223 |
090 |
_a895.922334 _bTUY 2022 |
||
100 | 1 |
_aNguyễn, Khắc Thứ, _d1921-1990 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập Nguyễn Khắc Thứ : _btruyện - ký / _cNguyễn Khắc Thứ ; Châu La Việt (Tuyển chọn) |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2022 |
||
300 | _a711 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aTruyện ngắn Việt Nam _yThế kỷ 20 |
650 | 0 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _yThế kỷ 20 |
700 | 1 | _aChâu, La Việt | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354244 _d354244 |