000 | 01013nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000158886 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184829.0 | ||
008 | 231011s2018 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049545498 | ||
020 | _a9786049545498 | ||
020 | _a9786049577598 | ||
039 | 9 |
_a202310181512 _bbactt _c202310160922 _dhaultt _y202310111616 _zdoanphuong |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92214 _bMA-L 2017-2018 _223 |
090 |
_a895.92214 _bMA-L 2017-2018 |
||
100 | 1 | _aMã, Giang Lân | |
245 | 1 | 0 |
_aMã Giang Lân tuyển tập : _bnghiên cứu phê bình / _cMã Giang Lân |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c2017-2018 |
||
300 | _a3 tập | ||
505 | _aTập 1 (2017) / 02040007429 -- Tập 2 (2017) / 02040007428 -- Tập 3 (2018) / 02040007430 | ||
650 | 0 | 0 |
_aVăn học Việt Nam _xNghiên cứu và phê bình |
650 | 0 | 0 | _aVăn học hiện đại |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354255 _d354255 |