000 | 00788nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159005 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184829.0 | ||
008 | 231025s2023 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045785119 | ||
039 | 9 |
_a202311011108 _bhaultt _c202310311148 _dhuelt _c202310311148 _dhuelt _y202310251618 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a347.597017 _bLUA 2023 _223 |
090 |
_a347.597017 _bLUA 2023 |
||
245 | 0 | 0 | _aLuật trợ giúp pháp lý (hiện hành) |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2023 |
||
300 | _a51 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aHỗ trợ pháp lý _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aPháp luật _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354297 _d354297 |