000 00837nam a2200289 a 4500
001 vtls000159006
003 VRT
005 20240802184829.0
008 231025s2022 vm rb 000 0 vie d
020 _a9786045778272
039 9 _a202311011107
_bhaultt
_c202310311622
_dhuelt
_c202310311622
_dhuelt
_y202310251621
_zhuepht
040 _aVNU
041 1 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a342.597068
_bLUA 2022
_223
090 _a342.597068
_bLUA 2022
245 0 0 _aLuật Cán bộ, công chức (hiện hành) (sửa đổi, bổ sung năm 2019)
260 _aHà Nội :
_bChính trị quốc gia sự thật,
_c2022
300 _a72 tr.
650 0 0 _aCông chức
_xLuật và pháp chế
_zViệt Nam
650 0 0 _aLuật công chức
900 _aTrue
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
942 _c1
999 _c354298
_d354298