000 | 01053nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159015 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184830.0 | ||
008 | 231025s2023 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043866599 | ||
039 | 9 |
_a202311011107 _bbactt _c202311011055 _dhaultt _y202310251631 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.597 _bLUA 2023 _223 |
090 |
_a342.597 _bLUA 2023 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLuật thanh tra - Luật Phòng, chống tham nhũng - Luật Thực hiện dân chủ ở cơ sở - Luật Thực hành tiết kiệm, chống lãng phí / _cNguyễn Phương (Hệ thống) |
260 |
_aHà Nội : _bLao động, _c2023 |
||
300 | _a391 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLuật chống tham nhũng _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aThanh tra _xTình trạng pháp lý, luật pháp... |
650 | 0 | 0 |
_aLuật thanh tra _zViệt Nam |
651 | 0 | 0 |
_aViệt Nam _xPhân bổ và chi tiêu |
700 | 1 | _aNguyễn, Phương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354307 _d354307 |