000 | 01011nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159020 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184830.0 | ||
008 | 231025s2023 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043938821 | ||
039 | 9 |
_a202311011025 _bbactt _c202310311604 _dhaultt _y202310251636 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597043 _bLUA 2023 _223 |
090 |
_a346.597043 _bLUA 2023 |
||
245 | 0 | 0 |
_aLuật đất đai - Quy định mới về cấp giấy chứng nhận quyền sử dụng đất, hồ sơ địa chính, bồi thường hỗ trợ tái định cư khi Nhà nước thu hồi đất / _cThùy Linh (Hệ thống) |
260 |
_aHà Nội : _bLao động, _c2023 |
||
300 | _a519 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLuật đất đai _zViệt Nam. |
650 | 0 | 0 |
_aQuyền sử dụng đất _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 | _aQuy định |
700 | 0 | _aThùy Linh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354312 _d354312 |