000 | 00874nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159029 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184830.0 | ||
008 | 231025s2023 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786048128852 | ||
039 | 9 |
_a202311011029 _bbactt _c202310311210 _dhaultt _y202310251646 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.597 _bCAI 2023 _223 |
090 |
_a345.597 _bCAI 2023 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCải cách tư pháp trong lĩnh vực tư pháp hình sự / _cĐoàn Đức Lương, Nguyễn Ngọc Kiện |
260 |
_aHà Nội : _bTư pháp, _c2023 |
||
300 | _a391 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLuật hình sự _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aTư pháp hình sự |
700 | 1 | _aĐoàn, Đức Lương | |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Kiện | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354321 _d354321 |