000 | 00957nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159039 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184830.0 | ||
008 | 231027s2023 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043893267 | ||
039 | 9 |
_a202311011132 _byenh _c202311011104 _dhoant _c202311011012 _dhoant _y202310270844 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a342.597085 _bLUA 2023 _223 |
090 |
_a342.597085 _bLUA 2023 |
||
245 | 0 | 0 | _aLuật Thực hiện dân chủ ở cơ sở phát huy quyền làm chủ của công dân tại xã, phường, thị trấn, tại thôn, tổ dân phố, cơ quan, đơn vị, tổ chức có sử dụng lao động |
260 |
_aHà Nội : _bHồng Đức, _c2023 |
||
300 | _a380 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aQuyền dân chủ _xLuật và pháp chế |
650 | 0 | 0 |
_aLuật hiến pháp _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354324 _d354324 |