000 | 00856nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159040 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184830.0 | ||
008 | 231027s2023 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043981742 | ||
039 | 9 |
_a202311011136 _byenh _c202311011104 _dhoant _c202311011015 _dhoant _y202310270846 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a344.597041 _bLUA 2023 _223 |
090 |
_a344.597041 _bLUA 2023 |
||
245 | 0 | 0 | _aLuật khám bệnh, chữa bệnh 2023 (Đã được Quốc hội khóa XV, thông qua ngày 09 tháng 01 năm 2023) |
260 |
_aHà Nội : _bHồng Đức, _c2023 |
||
300 | _a396 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLuật khám bệnh _xLuật và pháp chế _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aChăm sóc y tế |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354325 _d354325 |