000 | 01147nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159042 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184830.0 | ||
008 | 231027s2023 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043935097 | ||
039 | 9 |
_a202311011150 _byenh _c202311011103 _dhoant _c202311011024 _dhoant _c202311011023 _dhoant _y202310270854 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.5970432 _bHUO 2023 _223 |
090 |
_a346.5970432 _bHUO 2023 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn thi hành Luật Đất đai : quy định điều kiện, tiêu chí cho phép chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, rừng phòng hộ, rừng đặc dụng sang mục đích khác để thực hiện dự án đầu tư, nâng cao hiệu lực, hiệu quản quản lý và sử dụng đất / _cHệ t |
260 |
_aHà Nội : _bLao động, _c2023 |
||
300 | _a511 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLuật đất đai _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aQuyền sử dụng đất _zViệt Nam |
700 | 0 | _aHải Lý | |
700 | 0 | _aViệt Trinh | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354327 _d354327 |