000 | 01095nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159043 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184830.0 | ||
008 | 231027s2023 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047930463 | ||
039 | 9 |
_a202311011151 _byenh _c202311011102 _dhoant _c202311011027 _dhoant _y202310270856 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a343.59704 _bHUO 2022 _223 |
090 |
_a343.59704 _bHUO 2022 |
||
245 | 0 | 0 |
_aHướng dẫn chi tiết thực hiện việc đăng ký thuế, khai thuế, tính thuế, ấn định thuế, nộp thuế, sử dụng hóa đơn, chứng từ điện tử và mức xử phạt các hành vi vi phạm có liên quan (áp dụng từ năm 2022) / _cHệ thống: Tăng Bình, Ái Phương |
260 |
_aHà Nội : _bTài chính, _c2022 |
||
300 | _a400 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLuật thuế _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aThuế _xLuật và pháp chế _zViệt Nam |
700 | 0 | _aTăng Bình | |
700 | 0 | _aÁi Phương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354328 _d354328 |