000 | 00918nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159044 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184830.0 | ||
008 | 231027s2022 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045773987 | ||
039 | 9 |
_a202311011446 _byenh _c202311011101 _dhoant _c202311011030 _dhoant _y202310270857 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.5970773 _bLE-T 2022 _223 |
090 |
_a345.5970773 _bLE-T 2022 |
||
100 | 1 | _aLê, Minh Tùng | |
245 | 1 | 0 |
_aHình phạt tiền trong pháp luật hình sự Việt Nam và thực tiễn áp dụng : _bsách chuyên khảo / _cLê Minh Tùng |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2022 |
||
300 | _a348 tr. | ||
650 | 0 | 0 |
_aLuật hình sự _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aTố tụng hình sự _zViệt Nam |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354329 _d354329 |