000 | 01031nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159046 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184830.0 | ||
008 | 231027s2023 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786043931433 | ||
039 | 9 |
_a202311011450 _byenh _c202311011100 _dhoant _c202311011050 _dhoant _y202310270904 _zhuepht |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a347.597051 _bCAC 2023 _223 |
090 |
_a347.597051 _bCAC 2023 |
||
245 | 0 | 0 |
_aCác Nghị quyết của Hội đồng Thẩm phán, Tòa án nhân dân tối cao về hình sự - tố tụng hình sự - dân sự - tố tụng dân sự - hành chính từ năm 1986 - 2023 / _cHệ thống: Thùy Dương |
260 |
_aHà Nội : _bLao động, _c2023 |
||
300 | _a711 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aTòa án nhân dân tối cao |
650 | 0 | 0 | _aQuyết định của tòa án |
650 | 0 | 0 |
_aTòa án _zViệt Nam _y1986 - 2023 |
700 | 0 | _aThùy Dương | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354331 _d354331 |