000 | 00867nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159101 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184830.0 | ||
008 | 231107 vm 000 0 vie d | ||
020 | _a9786047231652 | ||
039 | 9 |
_a202311271022 _bngothuha _c202311271021 _dngothuha _y202311071440 _zloanmh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a345.597 _bGIA 2018 _223 |
090 |
_a345.597 _bGIA 2018 |
||
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình Luật hình sự Việt Nam (phần chung) _cChủ biên: Nguyễn Ngọc Hòa |
260 |
_aHà Nội : _bCông an nhân dân, _c2018 |
||
300 | _a428 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aLuật hình sự |
650 | 0 | 0 | _aGiáo trình |
650 | 0 | 0 | _aPháp luật |
650 | 0 | 0 | _aViệt Nam |
700 | 1 | _aNguyễn, Ngọc Hòa | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c14 | ||
999 |
_c354351 _d354351 |