000 | 00965nam a2200361 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159156 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184830.0 | ||
008 | 231128 000 0 eng d | ||
039 | 9 |
_y202311281421 _znhantt |
|
041 | 0 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.38 _bHO-S 2011 _214 |
||
090 |
_a621.38 _bHO-S 2011 |
||
100 | 1 | _aHồ, Văn Sung | |
245 | 1 | 0 |
_aLinh kiện bán dẫn và vi mạch / _cHồ Văn Sung |
250 | _aTái bản lần thứ 7 có sửa chữa và bổ sung | ||
260 |
_aH. : _bGiáo dục Việt Nam, _c2011 |
||
300 | _a227 tr. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aSemiconductors | |
650 | 0 | _aVật liệu bán dẫn | |
650 | 0 | _aVi mạch | |
650 | 0 | _aLinh kiện | |
650 | 0 | _aKỹ thuật điện tử | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aGT | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354357 _d354357 |