000 | 00881nam a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159178 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184831.0 | ||
008 | 240115s2023 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045199053 | ||
039 | 9 |
_a202401291520 _byenh _c202401231314 _dhaianh _y202401151201 _zloanmh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a355.00285 _bNG-H 2023 _223 |
090 |
_a355.00285 _bNG-H 2023 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Huy Hoàng | |
245 | 1 | 0 |
_aChiến tranh thông tin, tác chiến không gian mạng trong chiến tranh hiện đại / _cNguyễn Huy Hoàng |
260 |
_aHà Nội : _bQuân đội nhân dân, _c2023 |
||
300 | _a400 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aQuân Sự |
650 | 0 | 0 | _aCông nghệ thông tin |
650 | 0 | 0 | _aChiến tranh thông tin |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354372 _d354372 |