000 | 01018nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159183 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184831.0 | ||
008 | 240116s2023 vm b 000 0 vie d | ||
020 | _a9786045789360 | ||
039 | 9 |
_a202401291555 _byenh _c202401261512 _dhoant _c202401180932 _dnhantt _y202401160914 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.2597075 _bNG-T 2023 _223 |
090 |
_a324.2597075 _bNG-T 2023 |
||
100 | 1 | _aNguyễn, Xuân Thắng | |
245 | 1 | 0 |
_aMột số vấn đề lý luận và thực tiễn về đổi mới phát triển đất nước / _cNguyễn Xuân Thắng |
260 |
_aHà Nội : _bChính trị quốc gia sự thật, _c2023 |
||
300 | _a793 tr. | ||
600 | 2 | 0 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam |
650 | 0 | 0 |
_aPhát triển bền vững _zViệt Nam |
650 | 0 | 0 | _aPhát triển đất nước |
650 | 0 | 0 | _aĐường lối lãnh đạo |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354376 _d354376 |