000 | 00877nam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159207 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184831.0 | ||
008 | 240116s2023 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786049529658 | ||
039 | 9 |
_a202401261453 _bhaianh _c202401230936 _dbactt _c202401170857 _dloanmh _y202401161049 _zloanmh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a363.73 _bNHU 2023 _223 |
090 |
_a363.73 _bNHU 2023 |
||
245 | 0 | 0 |
_aNhững thông tin cập nhật về bảo vệ môi trường và phát triển bền vững / _cKim Nguyễn (Chủ biên) |
260 |
_aHà Nội : _bTài nguyên- Môi trường và Bản đồ Việt Nam, _c2023 |
||
300 | _a352 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aBảo vệ môi trường |
650 | 0 | 0 | _aPhát triển bền vững |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354388 _d354388 |