000 | 01192nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159216 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184831.0 | ||
008 | 240117s2018 cc rb 001 0 chi d | ||
020 | _a9787561951217 (tập 1) | ||
020 | _a9787561952245 (tập 2) | ||
039 | 9 |
_a202401291050 _byenh _c202401261631 _dhoant _c202401261629 _dhoant _c202401261626 _dhoant _y202401171147 _zngothuha |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 0 | _achi | |
044 | _aCN | ||
082 | 0 | 4 |
_a495.178 _bJIN 2018 _223 |
090 |
_a495.178 _bJIN 2018 |
||
245 | 0 | 0 |
_a经贸高级汉语口语 = _bBusiness Chinese conversation / _c黄为之 主编., 黄为之 |
246 | 0 | 0 |
_aJing mao gao ji Han yu kou yu. Xia = Business Chinese conversation (advanced) / _cHuang Weizhi zhu bian, Weizhi Huang (Editor) |
260 |
_a北京 : _b语言大学出版社, _c2017-2018 |
||
300 | _a2 tập. | ||
505 | _aTập 1/04043000058 (2017) -- Tập 2/04043000059 (2018) | ||
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDạy và học |
650 | 0 | 0 |
_aTiếng Trung Quốc _xDùng trong thương mại |
700 | 1 | _a黄为之 主编 | |
700 | 1 | _a黄为之 | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354389 _d354389 |