000 | 00932nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000159225 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184831.0 | ||
008 | 240117s2016 vm rb 000 0 vie d | ||
020 | _a9786046023494 | ||
039 | 9 |
_a202401261450 _bhaianh _c202401230959 _dbactt _y202401171511 _zloanmh |
|
040 | _aVNU | ||
041 | 1 | _avie | |
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a633.18 _bLE-L 2016 _223 |
090 |
_a633.18 _bLE-L 2016 |
||
100 | 1 | _aLê, Hùng Lĩnh | |
245 | 1 | 0 |
_aỨng dụng chỉ thị phân tử tích hợp GEN/QTLs trong cải tiến giống lúa / _cLê Hùng Lĩnh, Lưu Minh Cúc |
260 |
_aHà Nội : _bNông nghiệp, _c2016 |
||
300 | _a240 tr. | ||
650 | 0 | 0 | _aGiống lúa |
650 | 0 | 0 | _aKỹ thuật trồng lúa |
650 | 0 | 0 | _aPhương pháp cải tiến giống cây trồng |
700 | 1 | _aLưu, Minh Cúc | |
900 | _aTrue | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354393 _d354393 |