000 | 01289nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000166 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184832.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000180 | ||
039 | 9 |
_a201701201025 _bbactt _c201603301716 _dbactt _c201502071512 _dVLOAD _c201406301620 _dbactt _y201012061459 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4 _bMAR 1962 _223 |
090 |
_a335.4 _bMAR 1962 |
||
094 | _a15.1 | ||
095 | _a1D1 | ||
095 | _a3K4 | ||
100 | 1 |
_aMarx, Karl, _d1818-1883 |
|
245 | 1 | 0 |
_aPhép biện chứng duy vật / _cC. Mác, Ănghen, Lênin |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1962 |
||
300 | _a270 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu những tài liệu sưu tập gồm những lời kinh diển nói về phép biện chứng duy vật tính trong một số trước tác của Mác, Ănghen, Lênin. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aPhép biện chứng duy vật | ||
700 | 1 |
_aLenin, Vladimir Ilʹich, _d1870-1924 |
|
700 | 1 |
_aEngels, Friedrich, _d1820-1895 |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN-ĐTr/00112 | |
928 | 0 | _abVV-M4/03305 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c354427 _d354427 |