000 | 01264nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000212 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184832.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000226 | ||
039 | 9 |
_a201612061057 _bbactt _c201502071513 _dVLOAD _c201404240059 _dVLOAD _y201012061459 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.411 _bNGU 1961 _223 |
090 |
_a335.411 _bNGU 1961 |
||
094 | _a87.81 | ||
110 | 1 | _aViện triết học - Viện NCLS - Viện hàn lâm KHLX | |
245 | 1 | 0 |
_aNguyên lí mỹ học Mác - Lênin : _bNghệ thuật và vai trò của nó trong đời sống xã hội |
260 |
_aH. : _bVHNT, _c1961 |
||
300 | _a82 tr. | ||
520 | _aTrình bày rõ quan điểm của chủ nghĩa MLN về các vấn đề nghệ thuật; Nghệ thuật và sự liên hệ của nó với các hình thái ý thức khác; Chức năng giáo dục mỹ học, thế giới quan trong nghệ thuật. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aMỹ học | ||
653 | _aNghệ thuật | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐTr/00037-38 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354428 _d354428 |