000 | 01439nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000286 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184832.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000300 | ||
039 | 9 |
_a201502071515 _bVLOAD _c201404240059 _dVLOAD _y201012061500 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a519.2 _bGNE 1981 _214 |
||
090 |
_a519.2 _bGNE 1981 |
||
094 | _a22.172 | ||
100 | 1 | _aGnedenco, B.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững phương pháp toán học trong lí thuyết độ tin cậy : _bNhững đặc trưng cơ bản của độ tin cậy và phân tích thống kê / _cB.V. Gnedenco, IU.K. Beliaep, A.P. Xoloviep |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1981 |
||
300 | _a432 tr. | ||
520 | _aNhững khái niệm cơ bản của lí thuyết xác suất và thống kê toán học; Những khái niệm cơ bản của lí thuyết độ tin cậy và giải thích mối liên hệ giữa những số đặc trưng cơ bản. | ||
653 | _aLý thuyết độ tin cậy | ||
653 | _aPhân tích thống kê | ||
653 | _aToán thống kê | ||
700 | 1 | _aBeliaep, IU.K. | |
700 | 1 |
_aTrần, Chí Đức, _eNgười dịch |
|
700 | 1 | _aXoloviep, A.P. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-ĐT/00191 | |
928 | 1 | _abVL-M1/00498-99 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c354432 _d354432 |