000 | 01048nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000699 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184832.0 | ||
008 | 101206 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000724 | ||
039 | 9 |
_a201806201556 _byenh _c201502071520 _dVLOAD _c201404240109 _dVLOAD _y201012061503 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a578.7 _bVU-T 1979 _214 |
||
090 |
_a578.7 _bVU-T 1979 |
||
094 | _a47.2 | ||
100 | 1 |
_aVũ, Trung Tạng, _d1939- |
|
245 | 1 | 0 |
_aNguồn lợi sinh vật biển Đông / _cVũ Trung Tạng |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1979 |
||
300 | _a163 tr. | ||
520 | _aGiới thiệu về vùng biển nước ta và nguồn lợi sinh vật biển đa dạng và phong phú của Biển Đông | ||
653 | _aBiển Đông | ||
653 | _aSinh vật biển | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/03123 | ||
928 | _aVN-ĐSV/00817 | ||
928 | _abVV-M1/05865-70 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354441 _d354441 |