000 | 01043nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000857 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184832.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950000884 | ||
039 | 9 |
_a201502071522 _bVLOAD _c201404240111 _dVLOAD _y201012061505 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a005.3 _bQU-N 1990 _214 |
||
090 |
_a005.3 _bQU-N 1990 |
||
094 | _a32.973 | ||
100 | 1 |
_aQuách, Tuấn Ngọc, _d1955- |
|
245 | 1 | 0 |
_aBked - Bách khoa Editor : _bChương trình soạn thảo tiếng Việt trên mọi máy vi tính / _cQuách Tuấn Ngọc |
260 |
_aH. : _bĐHBK, _c1990 |
||
300 | _a20 tr. | ||
653 | _aPhần mềm Bked | ||
653 | _aSoạn thảo văn bản | ||
653 | _aTin học | ||
653 | _aTin học văn phòng | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN406-07ĐT | ||
928 |
_aVV-D1/02074-75 _bVV-M1/06244-52 |
||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354449 _d354449 |