000 | 01449nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001720 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184832.0 | ||
008 | 101206s1967 vm rb 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001776 | ||
039 | 9 |
_a201707061058 _byenh _c201611101606 _dminhnguyen_tttv _c201611091535 _dminhnguyen_tttv _c201502071533 _dVLOAD _y201012061513 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a539.7 _bSOP(1.1) 1967 _223 |
090 |
_a539.7 _bSOP(1.1) 1967 |
||
094 | _a22.381 | ||
100 | 1 | _aSơpônski, E.V. | |
245 | 1 | 0 |
_aVật lí nguyên tử. _nQuyển 1, tập 2 / _cE.V. Sơpônski ; Ngd. : Phạm Duy Hiển, Phạm Quý Tư, Hoàng Hữu Thư |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1967 |
||
300 | _a314 tr. | ||
520 | _aTài liệu gồm các phần: Mức năng lượng của các nguyên tử; Những dãy quang phổ và mức năng lượng của nguyên tử Hyđrô; Lượng tử ánh sáng; Sóng và hạt; Phương trình Sơrôđinghe. | ||
653 | _aLượng tử ánh sáng | ||
653 | _aNăng lượng | ||
653 | _aQuang phổ | ||
653 | _aVật lí nguyên tử | ||
700 | 1 |
_aHoàng, Hữu Thư, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Duy Hiển, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aPhạm, Quý Tư, _d1935- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV12ĐL | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c354468 _d354468 |