000 | 01437nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001904 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184833.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001965 | ||
039 | 9 |
_a201808311702 _bnhantt _c201808311701 _dnhantt _c201808311107 _dnhantt _c201808311106 _dnhantt _y201012061515 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.384 _bPH-N(2) 1977 _214 |
||
090 |
_a621.384 _bPH-N(2) 1977 |
||
094 | _a32.844 | ||
100 | 1 |
_aPhương, Xuân Nhàn, _d1933- |
|
245 | 1 | 0 |
_aTín hiệu - Mạch và hệ thống VTĐ : _bDùng cho sinh viên ngành kĩ thuật VTĐ. _nTập 2 / _cPhương Xuân Nhàn |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1977 |
||
300 | _a371 tr. | ||
520 | _aPhân tích tổng hợp các mạch điện theo quan điểm hệ thống; Các hệ thống không tuyến tính và thống số; Tạo dao động điều hoà; Một số vấn đề chung quanh quá trình tự kích dao động. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aSemiconductors | |
650 | 0 | _aHệ thống tuyến tính | |
650 | 0 | _aMạch điện | |
650 | 0 | _aTín hiệu | |
650 | 0 | _aVô tuyến điện | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVL-D1/00338 _bVL-M1/00480-86 |
||
928 | _aVL119ĐL | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354474 _d354474 |