000 | 01373nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001914 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184833.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU950001975 | ||
039 | 9 |
_a201808021619 _bhaianh _c201502071536 _dVLOAD _c201406251102 _dbactt _c201404240122 _dVLOAD _y201012061515 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a621.3815 _bĐO-L 1973 _214 |
||
090 |
_a621.381 _bĐO-L 1973 |
||
094 | _a32.849 | ||
100 | 1 |
_aĐoàn, Nhân Lộ, _d1936- |
|
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay máy thu thanh tranzito : _bDùng cho học sinh ngành kĩ thuật VTĐ / _cĐoàn Nhân Lộ |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1973 |
||
300 | _a439 tr. | ||
520 | _aNguyên lí làm việc, đặc điểm của các mạch điện dùng trong máy thu tranzito; Các phương pháp chỉnh và đo lường các chỉ tiêu kĩ thuật chủ yếu của máy tranzito; Cách thức kiểm tra sửa chữa máy hỏng. | ||
650 | 0 | _aBán dẫn | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aElectronics. | |
650 | 0 | _aMáy thu thanh | |
650 | 0 | _aMạch điện | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aP.T.Xuân | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/05131 | ||
928 |
_aVL-D1/00332-33 _bVL-M1/00438 |
||
928 | _aVL576ĐL | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354475 _d354475 |