000 | 01054nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005681 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184835.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006059 | ||
039 | 9 |
_a201502071633 _bVLOAD _c201408131641 _dnbhanh _c201404240205 _dVLOAD _y201012061540 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92213408 _bAN-C 1979 _214 |
||
090 |
_a895.92213408 _bAN-C 1979 |
||
094 | _a84(1)7-5 | ||
100 | 0 | _aAnh Chi | |
245 | 1 | 0 |
_aĐiệu hát, nguồn sáng và đất : _bthơ / _cAnh Chi, Yên Đức, Thạch Quỳ |
260 |
_aH. : _bTác phẩm mới, _c1979 |
||
300 | _a165 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 |
_aThạch Quỳ, _d1941- |
|
700 | 0 | _aYên Đức | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aB.T.Nguyệt | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 0 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN-ĐV/03441,03448 | |
928 | 0 | _abVV-M2/08228-31 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c354608 _d354608 |