000 | 01217nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000005785 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184835.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006163 | ||
039 | 9 |
_a201502071634 _bVLOAD _c201406131511 _dnbhanh _c201404240207 _dVLOAD _y201012061541 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a495.9225 _bNG-C 1975 _214 |
||
090 |
_a495.9225 _bNG-C 1975 |
||
094 | _a81.71.12-2 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Tài Cẩn, _d1926-2011 |
|
245 | 1 | 0 |
_aNgữ pháp tiếng Việt : _btiếng - Từ ghép - Đoản ngữ / _cNguyễn Tài Cẩn |
260 |
_aH. : _bĐH & THCN, _c1975 |
||
300 | _a397 tr. | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ ghép | ||
653 | _aĐoản ngữ | ||
900 | _aTrue | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
914 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aV-D0/03291-92 | ||
928 | _aVN-ĐV/02751-52 | ||
928 | _aVV-D2/03206-08 | ||
928 | _abVV-M4/04889-902 | ||
942 | _c1 | ||
961 |
_aĐHTHHN _bKhoa Ngữ Văn _cNgành Ngôn ngữ |
||
999 |
_c354610 _d354610 |