000 | 01231nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006333 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184835.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006715 | ||
039 | 9 |
_a201502071640 _bVLOAD _c201404240215 _dVLOAD _c201303291501 _dbactt _y201012061547 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.922332 _bTR-N(THO) 1980 _214 |
||
090 |
_a895.922332 _bTR-N(THO) 1980 |
||
100 | 1 |
_aTrần, Mai Ninh, _d1917-1947 |
|
245 | 1 | 0 |
_aThơ văn Trần Mai Ninh / _cSưu tầm và giới thiệu: Như |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1980 |
||
300 | _a264 tr. | ||
520 | _aCuộc đời và sự nghiệp của Trần Mai Ninh (Nguyễn Thường Thanh) một số chiến sĩ cách mạng trẻ, chiến đấu chủ yếu bằng ngòi bút của mình trên mặt trận văn học | ||
653 | _aThơ văn | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.K.Loan | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | _aTrịnh Thị Bắc | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐV/04703-04 | ||
928 | _abVV-M2/04946-50 | ||
928 | _abVV-M4/04497-98,07785-86,08833 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354633 _d354633 |