000 | 01100nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006494 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184835.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006877 | ||
039 | 9 |
_a201502071642 _bVLOAD _c201406131626 _dnbhanh _c201404240215 _dVLOAD _y201012061548 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a895.92211 _bNG-D 1983 _214 |
||
090 |
_a895.92211 _bNG-D 1983 |
||
094 | _a84(1)4-5 | ||
100 | 1 |
_aNguyễn, Du, _d1766-1820 |
|
245 | 1 | 0 |
_aTruyện Kiều / _cNguyễn Du ; Khảo đính và chú giải : Nguyễn Thạch Giang |
250 | _aIn lần 4 | ||
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1983 |
||
300 | _a239 tr. | ||
653 | _aTruyện Kiều | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Thạch Giang, _d1928-, _ekhảo đính và chú giải |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aHoàng Thị Hòa | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN5247-50ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/2735-41 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c354640 _d354640 |