000 01009nam a2200397 a 4500
001 vtls000006515
003 VRT
005 20240802184835.0
008 101206 000 0 eng d
035 _aVNU970006898
039 9 _a201502071642
_bVLOAD
_c201404240212
_dVLOAD
_y201012061548
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 _a158
_bVUG 1981
_214
090 _a158
_bVUG 1981
094 _a88.45
100 1 _aVưgôtxki, L.X.
245 1 0 _aTâm lý học nghệ thuật /
_cL.X. Vưgôtxki ; Ngd. : Hoài Nam
260 _aH. :
_bKHXH,
_c1981
300 _a358 tr.
653 _aPhương pháp luận
653 _aTâm lý học
653 _aTâm lý học nghệ thuật
700 0 _aHoài Nam,
_engười dịch
900 _aTrue
911 _aP.T.Xuân
912 _aT.K.Thanh
913 0 _aLê Thị Thanh Hậu
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 0 _aVN-ĐV/04881
928 0 _abVV-M2/17492
942 _c1
999 _c354642
_d354642