000 | 01053nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006549 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184835.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970006932 | ||
039 | 9 |
_a201502071642 _bVLOAD _c201406031651 _dhaianh _c201404240214 _dVLOAD _y201012061548 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a809 _bPH-T 1983 _214 |
||
090 |
_a809 _bPH-T 1983 |
||
094 | _a83.3(4)4 | ||
100 | 1 |
_aPhùng, Văn Tửu, _d1935- |
|
245 | 1 | 0 |
_aVăn học phương Tây thế kỷ XVIII / _cPhùng Văn Tửu, Đỗ Ngoạn |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1983 |
||
300 | _a512 tr. | ||
653 | _aLịch sử văn học | ||
653 | _aThế kỷ 18 | ||
653 | _aVăn học phương Tây | ||
700 | 1 |
_aĐỗ, Ngoạn, _d1934- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aNguyễn Bích Hạnh | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN5174ĐV | |
928 | 1 | _abVV-M2/8423-25 | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c354643 _d354643 |