000 | 01167nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000006906 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184836.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970007296 | ||
039 | 9 |
_a201502071646 _bVLOAD _c201411031711 _dhaianh _c201404240219 _dVLOAD _y201012061552 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.709 _bNHU 1959 _214 |
||
090 |
_a891.709 _bNHU 1959 |
||
094 | _a83.3(2)-3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNhững nhiệm vụ của văn học Xô viết : _bVăn kiện trong Đại hội các nhà văn Liên Xô lần 3 |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1959 |
||
300 | _a215 tr. | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
653 | _aĐường lối văn nghệ | ||
653 | _aĐại hội nhà văn | ||
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1044507&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d5_07441&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN17,3892ĐV | ||
928 | _abVV-M2/2379-81 | ||
942 | _c1 | ||
999 |
_c354654 _d354654 |