000 | 01242nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007455 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184836.0 | ||
008 | 101206s1958 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970007853 | ||
039 | 9 |
_a201604251711 _byenh _c201604221813 _dyenh _c201502071652 _dVLOAD _c201411031616 _dhaianh _y201012061557 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.73 _bMĐI 1958 _214 |
090 |
_a891.73 _bMĐI 1958 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aMđi-va-ni, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aMảnh sân nhà chúng tôi : _bĐã được dựng thành phần fim chiếu ở đại hội liên hoan Mát-scơ-va và được thưởng huân chương vàng / _cGhê-oóc-ghi Mđi-va-ni ; Ngd. : Hồ Quốc |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1958 |
||
300 | _a95 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aHồ, Quốc, _engười dịch |
|
856 | 4 | 0 | _uhttp://dlib.vnu.edu.vn/iii/cpro/DigitalItemViewPage.external?lang=vie&sp=1045134&sp=T&sp=Pall%2CRu1000001%40%2CQvv_d5_10001&suite=def |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN748ĐV | |
942 | _c1 | ||
999 |
_c354679 _d354679 |