000 | 01020nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007700 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802184836.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970008099 | ||
039 | 9 |
_a201502071654 _bVLOAD _c201404240226 _dVLOAD _y201012061559 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 |
_a891.73 _bCUL(1) 1961 _214 |
||
090 |
_a891.73 _bCUL(1) 1961 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aCu-lê-sốp, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aHai tấm huy chương : _btiểu thuyết. _nTập 1 / _cA. Cu-lê-sốp ; Ngd. : Lê Chinh |
260 |
_aH. : _bThể dục thể thao, _c1961 |
||
300 | _a208 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 1 |
_aLê, Chinh, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
913 | 1 | _aTrịnh Thị Bắc | |
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN356ĐV | |
928 | 1 |
_abVV-M2/11047# _bVN-M2/471 |
|
942 | _c1 | ||
999 |
_c354689 _d354689 |